Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skin patch


noun
a medicated adhesive pad placed on the skin for absorption of a time released dose of medication into the bloodstream
Syn:
transdermal patch
Hypernyms:
pad
Hyponyms:
estradiol patch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.